Nếu bạn đi du lịch nước ngoài, nguyên tắc an toàn nhất là luôn nhờ người dân địa phương chỉ cho bạn các dấu hiệu xúc phạm để tránh gặp phải các tình huống khó xử. Bằng không hãy nhớ ý nghĩa các kí hiệu bằng tay của nơi bạn đến nhé.
Đừng bao giờ để những người dân đất nước bạn đến phải tròn mắt kinh ngạc mỗi khi chúng ta làm một kí hiệu bằng tay nào đó tưởng chừng như vô hại. Bởi lẽ ở mỗi nền văn hóa khác nhau, những kí hiệu ấy lại mang một ý nghĩa chẳng hề giống nhau.
1. Ngón cái kẹp giữa ngón trỏ và ngón giữa
Ở Nga, kí hiệu này nghĩa là “không đời nào”. Còn ở Bồ Đào Nha và Brazil, nó có nghĩa là “chúc may mắn”.
Ở Nam Phi, nếu ai đó kẹp ngón cái giữa ngón trỏ và ngón giữa đồng nghĩa với thông điệp “Cút đi!”.
Vào thời La Mã cổ đại, kí hiệu này là một biểu tượng được sử dụng để chúc may mắn hoặc xua đuổi ma quỷ. Tuy nhiên, do nó gợi nhớ đến một bộ phận nhạy cảm của nữ giới, nên Ấn Độ, Ý, Thổ Nhĩ Kì và một số quốc gia Nam Phi coi đây là một dấu hiệu lăng mạ.
Vì vậy, nếu bạn muốn chúc những người bạn Bồ Đào Nha may mắn bằng kí hiệu hoa mỹ này, hãy nhớ là đừng làm nó trước mặt người Nam Phi.
2. Chỉ bằng 4 ngón tay
Úp bàn tay xuống, chỉ 4 ngón về phía một người Hàn Quốc nghĩa là bạn đang bày tỏ thái độ gây chiến và căm ghét. Trong thời chiến, người Nhật Bản cũng sử dụng kí hiệu này để ám chỉ những kẻ thù người Hàn Quốc như “thú vật”.
3. Phẩy tay
Hành động phẩy tay được đa số các quốc gia dùng để nói “biến đi” hoặc “đi chỗ khác chơi”. Tuy nhiên, ở Hàn Quốc, khi bạn phẩy tay có nghĩa là bảo người khác “lại đây”.
4. Chỉ tay vào đầu
Khi người Pháp muốn mỉa mai ai đó là “ngu ngốc”, họ thường chỉ tay vào đầu. Tuy nhiên, đối với người Hà Lan, hành động này lại mang ý nghĩa khen ngợi rằng người đó thật thông minh. Nếu bạn có dự tính làm một chuyến đi đến 2 quốc gia này thì cố gắng đừng nhầm lẫn nhé!
5. Ngón cái và ngón trỏ tạo thành vòng tròn
Đây là kí hiệu rất được ưa thích ở Mỹ vào đầu thế kỉ 19. Vào thời kì này, các tờ báo bắt đầu chuộng kiểu viết tắt các chữ cái đầu ở các cụm từ thông dụng. Điển hình là chữ “OK”. Một số người tin rằng đó là dạng viết tắt của “all correct” (tất cả đều ổn) nhưng thường bị viết sai thành “oll correct”. Trong khi những người khác lại cho rằng đó là từ phản nghĩa của “knock-out” (hạ đo ván), tức “KO”. Nhưng rõ ràng, bản thân vòng tròn tượng trưng cho mẫu tự “O” trong dấu hiệu “OK”. Ý nghĩa của “OK” trở nên phổ biến trong cộng đồng các nước nói tiếng Anh rồi nhanh chóng lan truyền khắp nơi nhờ truyền hình và phim ảnh Mỹ.
Tuy nhiên, kí hiệu này có nguồn gốc và ý nghĩa khác nhau ở một số nơi:
Ở Pháp và Bỉ, “OK” có nghĩa là bằng 0 hoặc vô giá trị. Ví dụ khi vào một nhà hàng Pháp, nếu nhân viên hỏi chỗ ngồi của bạn có ổn không mà bạn ra dấu OK, thì họ sẽ chuyển bàn giúp bạn.
Ở Nhật, kí hiệu “OK” có nghĩa là tiền. Nếu bạn kinh doanh ở Nhật và làm kí hiệu này với ý “Đồng ý” hay “Chấp nhận” thì người Nhật có thể nghĩ là bạn đang yêu cầu họ hối lộ.
Ở một số nước Địa Trung Hải, đây là kí hiệu thường được dùng để ám chỉ những người đàn ông đồng tính.
Người Thổ Nhĩ Kì lại cho rằng bạn gọi anh ta là kẻ ngốc. Còn ở các nước Ả Rập thì hiếm khi người ta sử dụng kí hiệu này vì nó bị coi là dấu hiệu đe dọa hoặc tục tĩu.
6. Ngón cái hướng lên
Đây là kí hiệu tay đặc biệt nhạy cảm ở một số nền văn hóa. Chúng ta có thể biết đến nó như một cử chỉ thay cho lời khen ngợi tương tự như: “Hết mình đi”, “Tuyệt vời”.
Trong khi đó, ở Thái Lan hành động này bị cho là khiếm nhã. Còn ở Trung Đông, Châu Mỹ Latinh hoặc Tây Phi, giơ ngón tay cái lên nghĩa là bạn đang lăng mạ người khác. Đối với những nước chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của nền văn hóa Anh như Australia, Mỹ, Nam Phi, Singapore và New Zealand, kí hiệu ngón tay cái chĩa lên có ba nghĩa: vẫy xe đi nhờ, “OK” và một câu chửi thề. Ở Hy Lạp, ngón cái giúi về phía trước có nghĩa là “Biến đi”.
Ngoài ra, khi người châu Âu đếm từ số 1 đến 5, họ dùng kí hiệu ngón tay cái chĩa lên với nghĩa “số 1”, ngón trỏ là “số 2”. Trong khi đó đa số người nói tiếng Anh đếm “số 1” bằng ngón trỏ và “số 2” bằng ngón giữa. Trong trường hợp này, ngón tay cái chĩa lên sẽ tượng trưng cho “số 5”.
Bên cạnh đó, ngón tay cái cũng được sử dụng để thể hiện quyền lực hoặc khi ai đó khống chế chúng ta. Lý giải cho điều này, người ta tin rằng ngón cái linh động và có sức mạnh hơn hẳn những ngón tay còn lại.
7. Ngón giữa hướng lên
Đây là một cử chỉ khá khiếm nhã ở một số nền văn hóa. Có rất nhiều giả thuyết về nguồn gốc của kí hiệu này.
Một giả thuyết cho rằng nó bắt đầu được sử dụng từ thời kỳ chiến tranh 100 năm ở Châu Âu. Ở giai đoạn này, những tay cung thủ được xem là đặc biệt nguy hiểm. Nếu bị bắt, cung thủ có thể bị chặt đứt ngón tay giữa để vô hiệu hóa. Vì vậy, khi may mắn trốn thoát, họ thường giơ ngón giữa để chế nhạo và lăng mạ kẻ thù.
Tuy nhiên, theo quan niệm từ thời Hy Lạp cổ, ngón tay giữa chỏng lên tượng trưng cho hình ảnh dương vật của người đàn ông, vì vậy nó thường mang ý nghĩa nhạo báng, chửi thề.
Còn ở Ả Rập và các nước Địa Trung Hải, khi muốn bày tỏ sự chế giễu và lăng mạ, người ta thường giơ ngón trỏ.
8. 5 ngón tay chụm lại
Người Israel sử dụng cử chỉ này gần như mọi lúc mọi nơi. Chụm 5 ngón tay lại với nhau và hướng bàn tay lên trên, bạn có thể đang truyền đạt rất nhiều thông điệp: “Chờ chút”, “Nhanh lên”, “Thư giãn nào”. Đây là một kí hiệu đa nghĩa.
9. Giơ tay chữ “V”
V là viết tắt của Victory, nghĩa là chiến thắng. Đôi khi nó cũng biểu trưng cho hòa bình. Vì vậy, làm kí hiệu chữ V bằng tay được xem là một cử chỉ thân thiện ở hầu hết mọi nơi trên thế giới.
Tuy nhiên, nếu lòng bàn tay của bạn hướng vào trong, chữ V này có thể mang ý nghĩa hoàn toàn khác. Ở Anh, Australia và New Zealand, làm kí hiệu chữ V với lòng bàn tay hướng vào trong mang ý nghĩa sỉ nhục người đối diện. Tất nhiên, cử chỉ này nhiều khi chỉ đơn giản là để yêu cầu 2 cốc bia khi bước vào một quán bar.
Nếu bạn đi du lịch nước ngoài, nguyên tắc an toàn nhất là luôn nhờ người dân địa phương chỉ cho bạn các dấu hiệu xúc phạm để tránh gặp phải các tình huống khó xử. Bằng không hãy nhớ ý nghĩa các kí hiệu bằng tay của nơi bạn đến nhé.