Cặp từ Tiếng Anh đa số người Việt đều dùng sai: “He plays the guitar very …” , bạn chọn “good” hay “well”?

0
790

Có thể bạn đã học từ rất lâu và bạn cũng khá tự tin vào vốn từ vựng của mình nhưng phải chăng cũng đã có lần bạn từng sử dụng sai từ ngữ vì nhầm lẫn giữa các từ có nghĩa quá giống nhau?

Tiếng Anh là thứ ngôn ngữ thú vị, nhưng đôi khi cũng rất thử thách người học vì các từ có nghĩa hoặc cách viết gần giống nhau, mà nếu không nắm rõ cách phân biệt thì bạn rất dễ tự đưa bản thân vào những tình huống khó xử.

1. Good – Well

Cả “good” và “well” đều mang nghĩa “tốt”, “giỏi”, “hay”… nhưng chúng khác nhau về chức năng.

“Good” là tính từ (adj) còn “well” đóng vai trò là trạng từ (adv) trong câu. Vì vậy, “good” dùng để bổ nghĩa cho danh từ (nouns), còn well sẽ bổ nghĩa cho động từ (verbs).

Ví dụ:

He’s a good guitar player. (Anh ta là một tay giỏi chơi guitar)

He plays the guitar very well. (Anh ta chơi guitar rất giỏi)

2. Listen – Hear

Cả 2 từ này đều dùng để chỉ hành động nghe, tuy nhiên, điểm khác biệt giữa chúng nằm ở việc bạn có tự nguyện thực hiện hành động này hay không.

“Listen” là khi bạn chủ ý tập trung lắng nghe, còn “hear” là khi bạn vô tình nghe phải một điều gì đó.

Ví dụ:

I love listening music. (Tôi thích nghe nhạc)

Did you hear that dog barking last night? (Bạn có nghe thấy tiếng chó sủa tối qua không?)

3. See – Look – Watch – View

Cả 4 động từ này đều dùng để chỉ những hành động thực hiện bằng mắt. Tuy nhiên giữa chúng có những sự khác biệt có thể phân biệt được qua các yếu tố: vô tình nhìn thấy hay nhìn có chủ đích và nhìn kỹ đến mức nào.

“See” được dùng khi muốn nói đến một sự vật ta không thể tránh khỏi phải nhìn thấy, một sự vật vô tình đập vào mắt ta mà ta không có chủ ý quan sát.

“Look” là nhìn một sự vật có chủ ý hay vì một lý do nào đó, thường phải đưa mắt về một hướng để nhìn.

“Watch” là xem, theo dõi, quan sát, nhìn một sự vật thật kỹ và chăm chú, để ý những diễn biến của nó, thường là vì nó đang chuyển động.

“View” là hành động nhìn có chủ định mang tính chất thưởng thức một thứ gì đó vì nó đẹp, lạ, hoặc do ta thích ngắm nhìn nó.

Ví dụ:

Did you see that bird? (Cô có thấy con chim đó không?)

Look at that strange man over there! (Nhìn người đàn ông kỳ lạ kia kìa!)

Watch what I do, then you try. (Quan sát tôi làm, rồi anh làm theo này)

People came from all over the world to view her work. (Người ta đến từ mọi miền thế giới để ngắm tác phẩm của bà ấy)

4. Tall – High

Về nghĩa tiếng Việt thì 2 từ này đều có nghĩa là cao và trong tiếng Việt chúng ta chỉ sử dụng mỗi từ cao mà thôi. Tuy nhiên trong tiếng Anh nó lại được phân chia ra dựa vào kích thước của vật bạn muốn diễn tả.

“High” để chỉ khoảng cách lớn từ trên xuống dưới, hoặc dùng cho những thứ có kích cỡ, chiều rộng lớn như bức tường, núi non…

“Tall” được dùng chủ yếu cho những thứ có chiều rộng mỏng hoặc hẹp hơn nhiều so với chiều cao của nó như người, động vật, cây cối…

Ví dụ:

He is tall. (Anh ấy cao)

How high was the plane when the engine failed? (Chiếc máy bay đang ở độ cao bao nhiêu khi động cơ bị hỏng?)

5. Breath – Breathe

Danh từ “breath” nghĩa là hơi thở. Còn “breathe” là động từ dùng để chỉ hành động hô hấp, hít thở. 2 từ này thường bị nhầm lẫn bởi chúng chỉ khác nhau ở chữ “e” cuối cùng.

Ví dụ:

Mr John is fat and old and short of breath. (Ông John vừa già yếu, vừa có hơi thở ngắn)

Okay so listen to me, breathe deeply. (Nghe tôi này, hít thở sâu vào)

BÌNH LUẬN